--

hammering

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hammering

Phát âm : /'hæməriɳ/

+ danh từ

  • sự quai búa, sự nện búa; tiếng quai búa, tiếng búa nện
  • (nghĩa bóng) trận đòn
    • to give someone a good hammering
      đánh cho ai một trận nhừ tử
  • (quân sự) sự nã liên hồi, sự nã dồn dập (súng lớn)
Từ liên quan
Lượt xem: 333