--

gilded

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gilded

+ Adjective

  • được làm từ vàng, hay được mạ vàng
  • sang trọng, tráng lệ, huy hoàng, lộng lẫy
    • gilded dining rooms
      những phòng ăn sang trọng
  • đẹp mã, giả tạo, đẹp bề ngoài
  • có màu vàng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gilded"
Lượt xem: 547