prisoner
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: prisoner
Phát âm : /prisoner/
+ danh từ
- người bị giam giữ, người tù; con vật bị nhốt
- political prisoner; state prisoner of state
tù chính trị
- to take someone prisoner
bắt ai bỏ tù; (quân sự) bắt ai làm tù binh
- prisoner at the bar
tù phạm bị đem ra xét xử
- he is a prisoner to his chair
nó (bị ốm) ngồi liệt trên ghế
- a fever kept me a prisoner in my bed
cơn sốt bắt tôi phải nằm liệt giường
- political prisoner; state prisoner of state
- tù binh ((cũng) prisoner of war)
- prisoners' bars (base)
- trò chơi bắt tù binh (của trẻ con)
- to make a woman's hand a prisoner
- được một người đàn bà hứa lấy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "prisoner"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "prisoner":
parishioner prisoner - Những từ có chứa "prisoner" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chính trị phạm hành hình tù binh ân giảm cởi chung thân
Lượt xem: 509