roe
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: roe
Phát âm : /rou/
+ danh từ
- bọc trứng cá (trong bụng cá cái) ((cũng) hard roe)
- tinh cá đực ((cũng) soft roe)
+ danh từ
- (động vật học) con hoẵng ((cũng) roe-deer)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "roe"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "roe":
r rare raw ray re rear rhea roar roarer roe more... - Những từ có chứa "roe":
aeroembolism androecium coptis groenlandica coptis trifolia groenlandica croesus dichlorodiphenyltrichloroethane dichloroethyl sulfide electroencephalogram electroencephalograph electroencephalographic more...
Lượt xem: 536