privacy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: privacy
Phát âm : /privacy/
+ danh từ
- sự riêng tư
- sự xa lánh, sự cách biệt
- to live in privacy
sống cách biệt, sống xa lánh bên ngoài
- to live in privacy
- sự bí mật, sự kín đáo
- to secure privacy
đảm bảo bí mật
- to secure privacy
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
privateness secrecy concealment seclusion
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "privacy"
Lượt xem: 564