concealment
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: concealment
Phát âm : /kən'si:lmənt/
+ danh từ
- sự giấu giếm, sự che giấu, sự che đậy
- chỗ ẩn náu, chỗ giấu giếm
- to remain in concealment
ẩn náu
- to remain in concealment
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
concealing hiding screen cover covert privacy privateness secrecy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "concealment"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "concealment":
concealment congealment
Lượt xem: 499