--

concealment

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: concealment

Phát âm : /kən'si:lmənt/

+ danh từ

  • sự giấu giếm, sự che giấu, sự che đậy
  • chỗ ẩn náu, chỗ giấu giếm
    • to remain in concealment
      ẩn náu
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "concealment"
Lượt xem: 461