privation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: privation
Phát âm : /privation/
+ danh từ
- tình trạng thiếu, tình trạng không có
- sự thiếu thốn; cảnh thiếu thốn
- to live in privation
sống trong cảnh thiếu thốn
- to suffer many privations
chịu nhiều thiếu thốn
- to live in privation
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
deprivation want neediness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "privation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "privation":
privation probation - Những từ có chứa "privation":
deprivation privation
Lượt xem: 376