probation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: probation
Phát âm : /probation/
+ danh từ
- sự thử thách (trước khi cho gia nhập tổ chức...), sự tập sự; thời gian thử thách, thời gian tập sự
- (pháp lý) sự tạm tha có theo dõi; thời gian tạm tha có theo dõi
- to be on probation
đang trong thời gian thử thách, đang trong thời gian tập sự; đang trong thời gian được tạm tha có theo dõi
- to be on probation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "probation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "probation":
privation probation prohibition - Những từ có chứa "probation":
approbation disapprobation probation probation officer probational probationary probationer reprobation - Những từ có chứa "probation" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
tập sự chính thức dự bị
Lượt xem: 454