privilege
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: privilege
Phát âm : /privilege/
+ danh từ
- đặc quyền, đặc ân
+ ngoại động từ
- cho đặc quyền; ban đặc ân (cho ai)
- miễn (ai) khỏi chịu (gánh nặng...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
prerogative perquisite exclusive right favor favour
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "privilege"
- Những từ có chứa "privilege":
privilege privileged underprivileged unprivileged - Những từ có chứa "privilege" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đặc lợi đặc ân đặc quyền
Lượt xem: 587