privileged
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: privileged
Phát âm : /privileged/
+ tính từ
- có đặc quyền; được đặc quyền; được đặc ân
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "privileged"
- Những từ có chứa "privileged":
privileged underprivileged unprivileged
Lượt xem: 514