prize-ring
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: prize-ring
Phát âm : /prize-ring/
+ danh từ
- (thể dục,thể thao) vũ đài đấu quyền Anh lấy tiền
- sự đấu quyền Anh lấy tiền
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "prize-ring"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "prize-ring":
price-ring prize-ring - Những từ có chứa "prize-ring" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bẩy cạy nạy số đề bênh nhẫn treo giải đăng đài phần thưởng giải thưởng more...
Lượt xem: 102