--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
proclaimation
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
proclaimation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: proclaimation
Phát âm : /proclaimation/
+ danh từ
sự công bố, sự tuyên bố
lời công bố, tuyên ngôn, tuyên cáo
Lượt xem: 242
Từ vừa tra
+
proclaimation
:
sự công bố, sự tuyên bố
+
unproclaimed
:
không công bố, không tuyên bố
+
actuate
:
thúc đẩy, kích thích; là động cơ thúc đẩy (ai...)our work is actuated by love of socialism lòng yêu chủ nghĩa xã hội thúc đẩy công việc của chúng ta