--

procrastinate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: procrastinate

Phát âm : /procrastinate/

+ nội động từ

  • trì hoãn, để chậm lại; chần chừ

+ ngoại động từ

  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) trì hoãn, để chậm lại (việc gì)
Từ liên quan
Lượt xem: 376