procrastinate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: procrastinate
Phát âm : /procrastinate/
+ nội động từ
- trì hoãn, để chậm lại; chần chừ
+ ngoại động từ
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) trì hoãn, để chậm lại (việc gì)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
stall drag one's feet drag one's heels shillyshally dilly-dally dillydally
Lượt xem: 385