--

dissected

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dissected

+ Adjective

  • (thực vật) có một hay nhiều các rãnh, đường khía tới gần sát gân giữa lá
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dissected"
Lượt xem: 388