procrastination
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: procrastination
Phát âm : /procrastination/
+ danh từ
- sự trì hoãn; sự chần chừ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
dilatoriness cunctation shillyshally
Lượt xem: 345
Từ vừa tra