procreation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: procreation
Phát âm : /procreation/
+ danh từ
- sự sinh đẻ, sự sinh sôi nẩy nở
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
reproduction breeding facts of life
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "procreation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "procreation":
procreation procuration
Lượt xem: 497