reproduction
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: reproduction
Phát âm : /,ri:prə'dʌkʃn/
+ danh từ
- sự tái sản xuất
- sự sinh sôi nẩy nở; sự sinh sản
- sự sao chép, sự sao lại, sự mô phỏng; bản (bức tranh, bài văn...) sao chép; bản (bức tranh, bài văn...) mô phỏng
- (vật lý) sự phát lại, sự lặp lại
- sound reproduction
sự phát lại âm
- reproduction of image
sự phát lại ảnh
- sound reproduction
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
procreation breeding facts of life replication replica reproductive memory
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "reproduction"
Lượt xem: 586