procure
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: procure
Phát âm : /procure/
+ ngoại động từ
- kiếm, thu được, mua được (vật gì)
- to procure employment
kiếm việc làm
- to procure employment
- tìm (đàn bà con gái) để cho làm đĩ
- (từ cổ,nghĩa cổ) đem lại, đem đến (một kết quả...)
+ nội động từ
- làm ma cô, làm nghề dắt gái, trùm gái điếm
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "procure"
Lượt xem: 455