--

pander

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pander

Phát âm : /'pændə/

+ danh từ

  • ma cô, kẻ dắt gái (cho khách làng chơi); kẻ làm mai mối cho những mối tình bất chính
  • kẻ nối giáo cho giặc

+ nội động từ (+ to)

  • thoả mân (dục vọng, ý đồ xấu)
  • xúi giục, xúi bẩy, nối giáo

+ ngoại động từ

  • làm ma cô cho, làm kẻ dắt gái cho, làm mai mối lén lút cho
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pander"
Lượt xem: 649