prodigality
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: prodigality
Phát âm : /prodigality/
+ danh từ
- tính hoang toàng; sự hoang phí
- tính rộng rãi; tính hào phóng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
extravagance lavishness highlife high life profligacy
Lượt xem: 386