profitable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: profitable
Phát âm : /profitable/
+ tính từ
- có lợi, có ích
- profitable advic
lời khuyên có ích
- profitable advic
- sinh lãi, mang lợi
- a profitable undertaking
một công việc mang lợi
- a profitable undertaking
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "profitable"
- Những từ có chứa "profitable":
profitable unprofitable unprofitableness - Những từ có chứa "profitable" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bở béo bở hốt buôn
Lượt xem: 359