progressive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: progressive
Phát âm : /progressive/
+ tính từ
- tiến lên, tiến tới
- progressive motion
sự chuyển động tiến lên
- progressive motion
- tiến bộ
- progressive movement
phong trào tiến bộ
- progressive policy
chính sách tiến bộ
- progressive movement
- luỹ tiến; tăng dần lên; tăng không ngừng, phát triển không ngừng
- progressive taxation
sự đánh thuế luỹ tiến
- progressive taxation
- (ngôn ngữ học) tiến hành
- progressive form
thể tiến hành
- progressive form
+ danh từ
- người tiến bộ
- (Progressive) đảng viên đảng Cấp tiến
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
reformist reform-minded liberal liberalist progressive tense imperfect imperfect tense continuous tense - Từ trái nghĩa:
regressive conservative conservativist
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "progressive"
- Những từ có chứa "progressive":
progressive progressiveness unprogressive - Những từ có chứa "progressive" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
lũy tiến bài bác tiến bộ
Lượt xem: 905