liberal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: liberal
Phát âm : /'libərəl/
+ tính từ
- rộng rãi, hào phóng
- không hẹp hòi, không thành kiến
- nhiều, rộng râi, đầy đủ
- a liberal table
cỗ bàn thịnh soạn
- a liberal table
- tự do
- liberal ideas
những tư tưởng tự do
- liberal ideas
- Liberal party
- đảng Tự do
+ danh từ, (chính trị)
- người theo chủ nghĩa tự do
- (Liberal) đảng viên đảng Tự do
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
free loose big bighearted bounteous bountiful freehanded handsome giving openhanded broad large-minded tolerant liberalist progressive - Từ trái nghĩa:
conservative conservativist
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "liberal"
- Những từ có chứa "liberal":
illiberal illiberalise illiberality illiberalize illiberalness liberal liberal arts liberalise liberalism liberalist more... - Những từ có chứa "liberal" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phóng khoáng giàu sang hào hoa tự do khoáng đãng rộng rãi
Lượt xem: 613