--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ projected chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
impatient
:
thiếu kiên nhẫn, không kiên tâm, nóng vội, nôn nóng; hay sốt ruộtto be impatient for something nôn nóng muốn cái gì
+
harshness
:
tính thô ráp, tính xù xì
+
thái bình
:
peaceful and prosperous
+
thịnh thế
:
prosperous times
+
impedient
:
làm trở ngại, ngăn cản, cản trở