impedient
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: impedient
Phát âm : /im'pi:diənt/
+ tính từ
- làm trở ngại, ngăn cản, cản trở
+ danh từ
- điều làm trở ngại, điều ngăn cản, vật chướng ngại
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "impedient"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "impedient":
impatient impedient impediment impedimenta impotent impudent
Lượt xem: 415