--

projection

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: projection

Phát âm : /projection/

+ danh từ

  • sự phóng ra, sự bắn ra
    • the projection of a torpedo
      việc phóng một ngư lôi
  • (toán học) phép chiếu, sự chiếu, hình chiếu
  • (điện ảnh) sự chiếu phim
  • sự nhô ra; sự lồi ra; chỗ nhô ra, chỗ lồi ra
    • a projection on the surface of the globe
      chỗ nhô ra trên mặt địa cầu
  • sự đặt kế hoạch, sự đặt đề án
    • to undertake the projection of a new enterprise
      đặt kế hoạch cho một tổ chức kinh doanh mới
  • sự hiện hình, sự hình thành cụ thể (một ý nghĩ, một hình ảnh trong trí óc)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "projection"
Lượt xem: 478