proletarian
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: proletarian
Phát âm : /proletarian/
+ tính từ
- vô sản
+ danh từ
- người vô sản
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "proletarian"
- Những từ có chứa "proletarian":
proletarian proletarianise proletarianism proletarianize - Những từ có chứa "proletarian" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
vô sản phi vô sản
Lượt xem: 296