pronation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pronation
Phát âm : /pronation/
+ danh từ
- sự đặt úp sấp; sự quay sấp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pronation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "pronation":
permeation premonition promotion pronation
Lượt xem: 334