permeation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: permeation
Phát âm : /,pə:mi'eiʃn/
+ danh từ
- sự thấm, sự thấm vào, sự thấm qua
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
interpenetration pervasion suffusion
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "permeation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "permeation":
permeation permutation pronation
Lượt xem: 410