proof-read
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: proof-read
Phát âm : /proof-read/
+ ngoại động từ
- đọc và sửa bản in thử
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "proof-read"
- Những từ có chứa "proof-read":
proof-read proof-reader proof-reading - Những từ có chứa "proof-read" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
coi tang chứng tang vật chứng dẫn nhân chứng bằng chứng bản in thử bằng cớ ê a đọc more...
Lượt xem: 917