propertied
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: propertied
Phát âm : /propertied/
+ tính từ
- có của, có tài sản
- the propertied class
giai cấp có của, giai cấp giàu có
- the propertied class
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "propertied"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "propertied":
propertied property
Lượt xem: 337