prophecy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: prophecy
Phát âm : /prophecy/
+ danh từ
- tài đoán trước, tài tiên tri
- to have the gilf of prophecy
có tài đoán trước
- to have the gilf of prophecy
- lời đoán trước, lời tiên tri
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
divination prognostication vaticination
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "prophecy"
Lượt xem: 632