--

vaticination

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vaticination

Phát âm : /,vætisi'neiʃn/

+ danh từ

  • sự tiên đoán
  • lời tiên đoán
Từ liên quan
Lượt xem: 296