proportioned
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: proportioned
Phát âm : /proportioned/
+ tính từ
- cân xứng, cân đối
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "proportioned"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "proportioned":
proportionate proportioned - Những từ có chứa "proportioned":
disproportioned ill-proportioned proportioned well-proportioned - Những từ có chứa "proportioned" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đều đặn đăng đối cân đối
Lượt xem: 337