proportionate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: proportionate
Phát âm : /proportionate/
+ tính từ
- cân xứng, cân đối
- theo tỷ lệ
+ ngoại động từ
- làm cân xứng, làm cân đối
- làm cho có tỷ lệ; làm theo tỷ lệ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
harmonious symmetrical - Từ trái nghĩa:
disproportionate disproportional
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "proportionate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "proportionate":
proportionate proportioned - Những từ có chứa "proportionate":
disproportionate proportionate - Những từ có chứa "proportionate" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cân xứng hoạ
Lượt xem: 294