prosecutor
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: prosecutor
Phát âm : /prosecutor/
+ danh từ
- người khởi tố, bên nguyên
- public prosecutor
- uỷ viên công tố
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
public prosecutor prosecuting officer prosecuting attorney
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "prosecutor"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "prosecutor":
persecutor proctor projector prosector prosecutor
Lượt xem: 1307