proctor
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: proctor
Phát âm : /proctor/
+ danh từ
- giám thị (ở trường đại học Căm-brít, Ôc-phớt)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người coi thi
- King's Proctor
- Queen Proctor
- uỷ viên kiểm sát (ở toà án Anh)
+ động từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) coi thi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
monitor invigilate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "proctor"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "proctor":
precatory proctor projector prosector prosecutor - Những từ có chứa "proctor":
proctor proctorial proctorize proctorship
Lượt xem: 518