prosody
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: prosody
Phát âm : /prosody/
+ danh từ
- phép làm thơ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
metrics poetic rhythm rhythmic pattern inflection
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "prosody"
Lượt xem: 607