--

prostrate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: prostrate

Phát âm : /prostrate/

+ tính từ

  • nằm úp sấp, nằm sóng soài
  • nằm phủ phục
  • (thực vật học) bò
  • bị đánh gục, bị lật nhào
  • mệt lử, kiệt sức[prɔs'treit]

+ ngoại động từ

  • đặt (ai...) nằm úp sấp, đặt (ai...) nằm sóng soài
    • to prostrate oneself
      phủ phục
    • to prostrate oneself before someone
      phủ phục trước ai
  • (nghĩa bóng) đánh gục, lật đổ, lật nhào, bắt hàng phục
  • làm mệt lử, làm kiệt sức
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "prostrate"
  • Những từ có chứa "prostrate" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    lạy bẹp quỳ lạy say
Lượt xem: 433