--

protrude

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: protrude

Phát âm : /protrude/

+ ngoại động từ

  • kéo ra, lôi ra, làm thò ra, làm lồi ra, làm nhô ra
  • (từ cổ,nghĩa cổ) gò ép, bắt phải theo, bắt phải chịu

+ nội động từ

  • thò ra, nhô ra, lồi ra
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "protrude"
  • Những từ có chứa "protrude" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    nhô chìa
Lượt xem: 634