protrude
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: protrude
Phát âm : /protrude/
+ ngoại động từ
- kéo ra, lôi ra, làm thò ra, làm lồi ra, làm nhô ra
- (từ cổ,nghĩa cổ) gò ép, bắt phải theo, bắt phải chịu
+ nội động từ
- thò ra, nhô ra, lồi ra
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "protrude"
Lượt xem: 649