--

proud-spirited

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: proud-spirited

Phát âm : /proud-spirited/

+ tính từ

  • kiêu ngạo, kiêu căng, kiêu hãnh, tự đắc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "proud-spirited"
Lượt xem: 267