--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
provisionality
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
provisionality
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: provisionality
Phát âm : /provisionality/
+ danh từ
tính tạm thời, tính lâm thời
Lượt xem: 344
Từ vừa tra
+
provisionality
:
tính tạm thời, tính lâm thời
+
giò lụa
:
Lean pork paste
+
genet
:
(động vật học) cây genet