prudence
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: prudence
Phát âm : /prudence/
+ danh từ
- sự thận trọng, sự cẩn thận; tính thận trọng, tính cẩn thận
- sự khôn ngoan; tính khôn ngoan
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
discretion discreetness circumspection
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "prudence"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "prudence":
pretence pretense prudence - Những từ có chứa "prudence":
imprudence jurisprudence prudence
Lượt xem: 481