discreetness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: discreetness+ Noun
- có kỹ năng, king nghiệm trong việc giải quyết trường hợp nào đó
- sự biết suy xét, sự khôn ngoan
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
delicacy diplomacy finesse discretion circumspection prudence
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "discreetness"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "discreetness":
discreteness discreetness - Những từ có chứa "discreetness":
discreetness indiscreetness
Lượt xem: 356