psycho
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: psycho
Phát âm : /'saikou/
+ tính từ
- (thông tục) bị bệnh tinh thần
+ danh từ
- (thông tục) người bị bệnh tinh thần
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
psychotic psychotic person
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "psycho"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "psycho":
pacha peach peachy poach pooch pouch pouchy psyche psychic psychics more... - Những từ có chứa "psycho":
clinical psychologist clinical psychology cognitive psychology comparative psychology department of psychology depth psychology developmental psychology differential psychology metempsychoses metempsychosis more...
Lượt xem: 890