peach
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: peach
Phát âm : /pi:tʃ/
+ danh từ
- quả đào
- (thực vật học) cây đào ((cũng) peach tree)
- (từ lóng) tuyệt phẩm; cô gái rất có duyên
+ nội động từ
- (từ lóng) mách lẻo, tâu, hót
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
yellowish pink apricot salmon pink peach tree Prunus persica
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "peach"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "peach":
pace pacha pack page papacy pas pash pasha pass pax more... - Những từ có chứa "peach":
impeach impeachability impeachable impeacher impeachment peach peach-blossom peach-blow peach-brandy peach-colour more... - Những từ có chứa "peach" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
thèo lẻo đào kiểm sạo loe toe hồng đào đào khai hoa gió đông ngành Hà Nội
Lượt xem: 1463