psychology
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: psychology
Phát âm : /sai'kɔlədʤi/
+ danh từ
- tâm lý
- tâm lý học
- khái luận về tâm lý; hệ tâm lý
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "psychology"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "psychology":
physiology psychologise psychologize psychology - Những từ có chứa "psychology":
clinical psychology cognitive psychology comparative psychology department of psychology depth psychology developmental psychology differential psychology psychology zoopsychology - Những từ có chứa "psychology" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
tâm lý tâm lý học
Lượt xem: 256