physiology
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: physiology
Phát âm : /,fizi'ɔlədʤi/
+ danh từ
- sinh lý học
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "physiology"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "physiology":
physiologic physiology posilogy psychology - Những từ có chứa "physiology":
aestho-physiology physiology psycophysiology - Những từ có chứa "physiology" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
sinh lý sinh lý học
Lượt xem: 395