pubescent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pubescent
Phát âm : /pju:'besnt/
+ tính từ
- đến tuổi dậy thì
- (sinh vật học) có lông tơ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
downy puberulent sericeous
Lượt xem: 297