downy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: downy
Phát âm : /'dauni/
+ tính từ
- (thuộc) vùng đồi; giống vùng đồi
- (thuộc) cồn cát; giống cồn cát, nhấp nhô
+ tính từ
- (thuộc) lông tơ; phủ đầy lông tơ; như lông tơ
- (từ lóng) láu cá, tinh khôn
- a downy bird
thằng cha láu cá
- a downy bird
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "downy"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "downy":
damn dan dane dawn dean demy den dene deny diana more... - Những từ có chứa "downy":
downy downy ash downy birch downy brome downy bromegrass downy cheat downy chess downy ground cherry downy haw downy manzanita more...
Lượt xem: 544