--

downy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: downy

Phát âm : /'dauni/

+ tính từ

  • (thuộc) vùng đồi; giống vùng đồi
  • (thuộc) cồn cát; giống cồn cát, nhấp nhô

+ tính từ

  • (thuộc) lông tơ; phủ đầy lông tơ; như lông tơ
  • (từ lóng) láu cá, tinh khôn
    • a downy bird
      thằng cha láu cá
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "downy"
Lượt xem: 544